📚 thể loại: TÌNH HÌNH CHÍNH TRỊ VÀ AN NINH

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 21

민주주의 (民主主義) : 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN CHỦ: Tư tưởng theo hướng chủ quyền ở nhân dân và nền chính trị vì nhân dân.

합법적 (合法的) : 법과 규범에 맞는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HỢP PHÁP, TÍNH HỢP LỆ: Cái hợp với luật và quy phạm.

식민지 (植民地) : 힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라. Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh.

냉전 (冷戰) : 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태. Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao...

위법 (違法) : 법을 어김. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM PHÁP: Việc vi phạm pháp luật.

합법적 (合法的) : 법과 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP PHÁP, MANG TÍNH HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

사회주의 (社會主義) : 개인의 재산을 인정하지 않고 생산 수단을 사회화하여 자본주의를 넘어서는 사회 제도를 실현하려는 사상. 또는 그 운동. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI: Tư tưởng không công nhận tài sản tư nhân và xã hội hóa phương tiện sản xuất để thực hiện một chế độ xã hội vượt qua chủ nghĩa tư bản. Hoặc cuộc vận động như thế.

다국적 (多國籍) : 여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA: Việc một số quốc gia tham dự hoặc một số cái của các quốc gia cùng trộn lẫn. Hoặc cái như vậy.

무력 (武力) : 군사적인 힘. Danh từ
🌏 VŨ LỰC: Sức mạnh mang tính quân sự.

국경 (國境) : 나라와 나라의 국토를 나누는 경계. Danh từ
🌏 BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.

민주화 (民主化) : 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.

민주 (民主) : 주권이 국민에게 있음. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

국제적 (國際的) : 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC TẾ: Có liên quan đến nhiều nước hoặc nhiều nước tham dự.

민족주의 (民族主義) : 민족의 독립과 통일을 통하여 민족을 중심으로 한 정치, 문화, 경제의 발전을 이룩하고자 하는 사상. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN TỘC: Tư tưởng thông qua sự thống nhất và độc lập dân tộc, lấy dân tộc làm trọng tâm để đạt được sự phát triển chính trị, văn hóa, kinh tế.

정세 (情勢) : 일이 되어 가는 형편. Danh từ
🌏 TÌNH THẾ, TÌNH CẢNH: Tình hình mà sự việc diễn ra.

국내외 (國內外) : 나라의 안과 밖. Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC: Trong và ngoài của đất nước.

국력 (國力) : 한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐẤT NƯỚC: Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…

국제적 (國際的) : 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH CỤC BỘ: Việc bị hạn định trong một khu vực nhất định.

국토 (國土) : 한 나라의 주권이 미치는 땅. Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.


:
Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)